
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Sanat Naft FC U17 | Sanat Naft FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sanat Naft FC U19 | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Sanat-Naft | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Foolad Khozestan | Peykan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |