
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | PSDS Deli Serdang | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | PSDS Deli Serdang | PSPS Riau | - | Ký hợp đồng | 
| 30-11-2012 | PSPS Riau | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | PSPS Riau | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2013 | Persela Lamongan | Pro Duta FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Pro Duta FC (- 2017) | Gresik United | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Gresik United | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2016 | Mitra Kukar | Madura United | - | Ký hợp đồng | 
| 04-03-2017 | Madura United | Barito Putera | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Barito Putera | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2020 | Kalteng Putra FC | Perseru Serui | - | Ký hợp đồng | 
| 22-04-2021 | Perseru Serui | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng | 
| 14-09-2021 | Rans Nusantara FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng | 
| 31-03-2022 | PSM Makassar | Persipal Palu (Babel United) | - | Ký hợp đồng | 
| 04-11-2023 | Persipal Palu (Babel United) | Sada Sumut FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu