
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | MFM FC | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2016 | Novi Pazar | Yenicami AK | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Yenicami AK | Hamitköy SHSK | - | Cho thuê |
| 23-01-2020 | Hamitköy SHSK | Yenicami AK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2020 | Yenicami AK | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | Enppi | Ceramica Cleopatra FC | 0.782M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Al-Ahli SC | 0.552M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Ahli SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2025 | Ceramica Cleopatra FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 17:00 | Pharco | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 18:00 | Ittihad Alexandria SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
| Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |