
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Llaneros FC | Orsomarso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Orsomarso | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Atletico Bucaramanga | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Millonarios | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Deportes Tolima | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Aguilas Doradas | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Deportivo Pasto | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 29-10-2025 23:10 | Atletico Junior Barranquilla | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-10-2025 01:10 | America de Cali | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-10-2025 23:20 | Atletico Junior Barranquilla | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-06-2025 21:00 | Deportes Tolima | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-06-2025 23:15 | Dep.Independiente Medellin | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-05-2025 21:00 | Atletico Nacional Medellin | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-04-2025 01:30 | Deportivo Pereira | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-04-2025 01:30 | Deportes Tolima | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-04-2025 23:20 | Deportivo Pasto | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2025 00:30 | Atletico Junior Barranquilla | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Cup winner | 1 | 21/22 |