
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-02-2018 | Pakhtakor | Metallurg Bekobod | - | Cho thuê |
| 28-02-2018 | Pakhtakor | Metalurg Bekabad | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Metallurg Bekobod | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Metalurg Bekabad | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2019 | Pakhtakor | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2019 | Pakhtakor | Metalurg Bekabad | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Metallurg Bekobod | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Buriram United | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Metallurg Bekobod | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2022 | Free player | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Kuruvchi Bunyodkor | Dinamo Samarqand | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Kuruvchi Bunyodkor | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 15/16 14/15 12/13 10/11 09/10 08/09 |
| Uzbek Champion | 3 | 14/15 13/14 11/12 |