
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2023 | Atletico de Madrid B | CD Linares Deportivo | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | CD Linares Deportivo | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2025 | Atletico de Madrid B | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-03-2024 15:00 | CD Linares Deportivo | Real Murcia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-03-2024 15:00 | CD Linares Deportivo | Atletico Sanluqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-02-2024 19:00 | CF Intercity | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 11-02-2024 15:00 | Granada CF B | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-01-2024 19:00 | Real Madrid Castilla | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 17-12-2023 11:00 | UD Melilla | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-12-2023 15:00 | CD Linares Deportivo | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-12-2023 19:00 | CD Linares Deportivo | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 26-11-2023 17:00 | CD Linares Deportivo | CF Intercity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 19-11-2023 17:00 | Antequera CF | CD Linares Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22  |