
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | Suwon FMC (w) | Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 13-07-2025 11:00 | South Korea Women | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 09-07-2025 11:00 | South Korea Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 24-05-2025 12:00 | Melbourne City Women | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 21-05-2025 08:00 | Wuhan Jianghan Women | Hồ Chí Minh City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 23-03-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Spain Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 05:20 | Japan Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 12:00 | Wuhan Jianghan Women | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 12:00 | Abu Dhabi Country Women | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 22  | 
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 2 | 19 15  | 
| Four Nations Tournament runner-up | 1 | 19  | 
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 19  | 
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 17  | 
| WK-League runner-up | 1 | 13  |