
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Stade Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Stade Reims II | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pacos de Ferreira | Stade Reims II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Stade Reims II | Le Mans | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Le Mans | Stade Reims II | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Stade Reims II | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Troyes | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Martigues | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Troyes | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 25-01-2025 | Chateauroux | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2025 | Troyes | Paris 13 Atletico | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Paris 13 Atletico | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-11-2024 18:30 | Chateauroux | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-11-2024 18:30 | Villefranche | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-11-2024 18:30 | Chateauroux | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2024 17:30 | Versailles 78 | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-10-2024 17:30 | Chateauroux | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | Concarneau | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-09-2024 17:30 | Chateauroux | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Le Mans | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | Martigues | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-03-2024 18:30 | Martigues | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu