STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | Pescara Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pescara Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pescara Youth | Pescara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Pescara | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 15:15 | Sampdoria | ![]() ![]() | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Pescara | ![]() ![]() | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 15:15 | Modena | ![]() ![]() | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 15:15 | Pescara | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Pescara | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 10-08-2025 18:30 | Pescara | ![]() ![]() | Rimini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 24/25 |