
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Nakhon Nayok FC | Chachoengsao Hi-Tek FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Chachoengsao Hi-Tek FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Sukhothai | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2019 | Sisaket FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2022 | Nongbua Pitchaya FC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2022 | Free player | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-11-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Sukhothai | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Sukhothai | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 21 |