| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Apollon Limassol FC U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Apollon Limassol FC | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Enosis Neon Paralimniou | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2017 | Apollon Limassol FC | CF Fuenlabrada C | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CF Fuenlabrada C | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Apollon Limassol FC | CD Móstoles URJC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | CD Móstoles URJC | Extremadura UD B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Extremadura UD B (-2022) | SD Ejea | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | SD Ejea | CF Sant Rafel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CF Sant Rafel | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Aris Limassol | Doxa Katokopias | - | Cho thuê |
| 13-01-2023 | Doxa Katokopias | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2023 | Aris Limassol | Omonia 29is Maiou | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Omonia 29is Maiou | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2023 | Aris Limassol | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | AE Zakakiou | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Cypriot cup winner | 1 | 15/16 |