
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2019 | Academia Deportiva Cantolao II | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Academia Deportiva Cantolao | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Carlos Mannucci | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Hull U21 | Universitario De Deportes | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Universitario De Deportes | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Hull U21 | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Universitario De Deportes | Deportivo Garcilaso | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Deportivo Garcilaso | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2025 22:30 | Deportivo Garcilaso | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-10-2025 20:15 | Juan Pablo II | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-10-2025 00:30 | Cusco FC | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 00:00 | Alianza Lima | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-08-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2025 01:00 | Sport Boys | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-08-2025 00:00 | Deportivo Garcilaso | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-08-2025 20:00 | Atletico Grau | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Best young player | 1 | 20 |