
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FK Partizan Belgrade U16 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2020 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Teleoptik Zemun U17 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | FK Teleoptik Zemun U17 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2021 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Partizan Belgrade U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 10-02-2022 | FK Partizan Belgrade U18 | FK Teleoptik Zemun U19 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | FK Teleoptik Zemun U19 | FK Partizan Belgrade U18 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | FK Partizan Belgrade U18 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Fenerbahce U19 | Free player | - | Giải phóng | 
| 12-09-2024 | Free player | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng | 
| 02-02-2025 | Novi Pazar | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Gent B | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-08-2025 18:00 | RFC Seraing | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 14:00 | FK Spartak Subotica | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 12:00 | Novi Pazar | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu