
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-02-2015 | Dikilitas Spor Youth | Besiktas JK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | Besiktas JK Youth | Dikilitas Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2017 | Dikilitas Spor Youth | Besiktas JK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Besiktas JK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2024 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 13:00 | Sivasspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |