STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2022 | Räppe GoIF | FK Älmeboda/Linneryd | - | Cho thuê |
29-11-2022 | FK Älmeboda/Linneryd | Räppe GoIF | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Räppe GoIF | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Osters IF | Räppe GoIF | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Räppe GoIF | Osters IF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 27-06-2023 17:00 | Hassleholms IF | ![]() ![]() | Rappe GOIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu