Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
090d783a3ce6ba3d7f329e2f12ba9826.webp
Cầu thủ:
Rudiyana
Quốc tịch:
Indonesia
8e5995ef15ad631a5af245f1df5607b9.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
33  (1992-05-04)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 25,000
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Free playerPersibat Batang-Ký hợp đồng
31-12-2014Persibat BatangPERSIB Bandung Youth-Ký hợp đồng
31-12-2015PERSIB Bandung YouthPersib Bandung-Ký hợp đồng
31-12-2016Persib BandungPSS Sleman-Ký hợp đồng
28-02-2017Persib BandungPersis Solo FC-Ký hợp đồng
31-12-2017Persis Solo FCPersika Karawang-Ký hợp đồng
30-06-2018Persika KarawangPersis Solo FC-Ký hợp đồng
11-04-2019Persis Solo FCPSIM Yogyakarta-Ký hợp đồng
20-08-2019PSIM YogyakartaSulut United FC-Ký hợp đồng
06-01-2020Sulut United FCSriwijaya FC-Ký hợp đồng
22-04-2022Sriwijaya FCPersikab Bandung-Ký hợp đồng
23-08-2023Persikab BandungPerserang Serang-Ký hợp đồng
04-08-2024Perserang SerangPSKC Cimahi-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Indonesian Second Division Champion1
17/18
Indonesian League Cup Winner1
14/15
AFC Cup Participant1
14/15
Indonesian Champion1
13/14

Hồ sơ cầu thủ Rudiyana - Kèo nhà cái

Hot Leagues