
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2014 | Free player | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cherkaskyi Dnipro | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | FC Olimpia Balti | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Olimpia Balti | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Midtjylland | Sonderjyske | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Sonderjyske | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Midtjylland | Dnipro-1(2017-2024) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | Girona FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2024 | Girona FC | AS Roma | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Iceland | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | AS Roma | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | OGC Nice | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 10:30 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AS Roma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serie A Player of the Month | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Top scorer | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Danish Cup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 15/16 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 14/15 |