
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | KF Hajvalia | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Rabotnicki Skopje | Skenderbeu Korca | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2018 | Skenderbeu Korca | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | AEL Larisa | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Septemvri Sofia | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Wisla Plock | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2021 | HSK Zrinjski Mostar | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | HNK Sibenik | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | KF Llapi | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | FK Shkupi | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | FC Feronikeli 74 | KF Prishtina e Re | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu