STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2022 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Hacken | Rapid Wien | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 15:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Swedish cup winner | 1 | 23 |
Swedish champion | 1 | 22 |