
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | Seoul Amazones (w) | Rossiyanka (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Rossiyanka (w) | Daekyo Kangaroos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Daekyo Kangaroos (w) | Sejong Gumi Sportstoto (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2020 | Sejong Gumi Sportstoto (w) | Seoul Amazones (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Superliga Women winner | 1 | 16 |
| Superliga Women runner-up | 1 | 15 |