| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Nelson Suburbs FC | Canterbury United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Canterbury United | Tasman United Youth (2013 - 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Tasman United Youth (2013 - 2020) | Quinnipiac Bobcats (Quinnipiac University) | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2016 | Quinnipiac Bobcats (Quinnipiac University) | Truro City | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Truro City | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Nordvärmland FF | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2017 | Nordvärmland FF | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Team Wellington | Western Suburbs FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2018 | Western Suburbs FC | Southern United | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2020 | Southern United | Chattanooga | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Chattanooga | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2022 | Free player | Ferrymead Bays FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2022 | Ferrymead Bays FC | FC Buffalo | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2023 | FC Buffalo | Melville United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASB Charity cup winner | 1 | 17/18 |