STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 30-07-2024 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-09-2023 14:30 | LOSC Lille | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 16:00 | Qarabag | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 18:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-08-2023 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu