STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-02-2022 | Zhetysu Taldykorgan U19 | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
03-02-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Chernomorets Novorossijsk | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2024 | Chernomorets Novorossijsk | Zhenis | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Zhenis | Chernomorets Novorossijsk | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2025 | Chernomorets Novorossijsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
30-12-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Chernomorets Novorossijsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-03-2024 19:00 | Scotland U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 17:00 | Malta U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 07-09-2023 15:45 | Hungary U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu