STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 23:30 | Remo Belem (PA) | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-10-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | Capital CF | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 23:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 19:30 | Sampaio Correa RJ | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 11-01-2025 19:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu