STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:30 | Stockport County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu