
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | CA Unión (Santa Fe) II | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Club Atlético Unión | CA Independiente | 0.045M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CA Independiente | Club Atlético Unión | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Club Atlético Unión | Rosario Central | 0.43M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-10-2020 | Rosario Central | Defensa Y Justicia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2021 | Defensa Y Justicia | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 05-07-2022 | Club Atlético Unión | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Defensa Y Justicia | Fortaleza | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Fortaleza | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 23:00 | Ceara | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 21:30 | Juventude | Fortaleza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |