
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2014 | MKS Piaseczno | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pogon Siedlce | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Legia Warszawa B | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | KS Legionovia Legionowo | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Legia Warszawa B | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2019 | OKS Stomil Olsztyn | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | KP Calisia Kalisz | Ursus Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Ursus Warszawa | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sokol Ostroda | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu