
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Vojvodina U19 | Sampdoria U19 | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sampdoria U19 | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Vojvodina Novi Sad | Millwall | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Millwall | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Millwall | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Millwall | Preston North End | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Birmingham City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Oxford United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Millwall | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Millwall | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu