
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | JMG Academy Bamako | AS Real Bamako | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2015 | AS Real Bamako | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | Red Bull Salzburg | TSG Hoffenheim | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2022 | TSG Hoffenheim | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Olympiakos Piraeus | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | TSG Hoffenheim | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cadiz | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 16:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-10-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| Austrian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Austrian cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Sports Personality of the Year | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-20 Africa Cup participant | 1 | 15 |