
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Benfica | Paris Saint Germain | 59M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Paris Saint Germain | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Paris Saint Germain | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | Armenia | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 29-06-2025 16:00 | Paris Saint Germain | Inter Miami CF | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 01:00 | Paris Saint Germain | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 19:00 | Portugal | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 04-06-2025 19:10 | Germany | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| French Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| French champion | 1 | 24/25 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 1 | 24/25 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Midfielder of the Year | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
| U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |