
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | - | AZ Alkmaar (w) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AZ Alkmaar (w) | SC Telstar (W) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | SC Telstar (W) | FC Twente Enschede (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | FC Twente Enschede (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Bayern Munchen (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-06-2018 | Ajax Amsterdam (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-06-2020 | Barcelona (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2022 | Ajax Amsterdam (w) | Inter Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
| Eredivisie Women runner-up | 1 | 21/22 |
| KNVB Beker Women winner | 3 | 21/22 17/18 10/11 |
| Eredivisie Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Eredivisie Cup winner | 1 | 20/21 |
| Supercopa Femenina winner | 1 | 19/20 |
| Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
| Copa Catalunya Femenina winner | 2 | 19 18 |
| FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
| Primera División Femenina runner-up | 1 | 18/19 |
| Algarve Cup winner | 1 | 18 |
| Eredivisie Women winner | 3 | 17/18 15/16 09/10 |
| UEFA Women's Championship winner | 1 | 17 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |