
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | IFK Lidingo U19 | IFK Lidingö | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | IFK Lidingö | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2024 | Nykopings BIS | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2025 | Eskilsminne IF | Osters IF | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu