
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Albania U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Armenia U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 11:00 | BKMA | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-11-2023 14:00 | BKMA | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Armenia | 26-11-2023 10:00 | FC Syunik | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Finland U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 17-11-2023 17:30 | Switzerland U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-11-2023 15:00 | BKMA | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian second division champion | 1 | 24/25 |
| Armenian champion | 1 | 22/23 |