| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-03-2022 | Police FC | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FK Valmiera | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Enppi | Ethiopia Bunna SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Free player | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu