
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart Youth | SGV Freiberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SGV Freiberg U17 | SGV Freiberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SGV Freiberg U19 | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2015 | Freiberg | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SG Sonnenhof Grossaspach | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2020 | FC Viktoria Köln | SV Sandhausen | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2020 | SV Wehen Wiesbaden | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Viktoria Köln | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2025 18:30 | Alemannia Aachen | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-10-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | Alemannia Aachen | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | VfL Osnabrück | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | SV Sandhausen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | SV Sandhausen | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 14:45 | Alemannia Aachen | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-04-2025 17:00 | TSV 1860 München | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-04-2025 14:30 | SV Sandhausen | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 24/25 |
| Middle Rhine Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Hessen Cup winner | 1 | 18/19 |