STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2019 | Tauro FC (w) | CF Joventut Almassora (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | CF Joventut Almassora (w) | Alhama CF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Alhama CF (w) | AGSM Verona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | AGSM Verona (w) | Sampdoria (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
15-06-2023 | Sampdoria (w) | Sporting San Miguelito (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2024 02:00 | Mexico Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-10-2024 16:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-10-2024 20:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs runner-up | 1 | 19 |