
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Valencia CF Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CD Roda U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Villarreal C | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Celta Vigo B | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Real Zaragoza | Celta Vigo B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2018 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2019 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2024 | Real Betis | Bayer 04 Leverkusen | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | Real Betis | RC Celta | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RC Celta | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | RC Celta | PAOK Saloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | VfB Stuttgart | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 12:00 | RC Celta | Girona FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 22/23 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |