
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-1998 | Shizuoka Gakuen High School | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Kashiwa Reysol | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Roasso Kumamoto | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | Yokohama FC | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | RB Omiya Ardija | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Yokohama FC | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | RB Omiya Ardija | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 99 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 99 97 |