STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-10-2025 16:30 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Hoffenheim Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 24-09-2025 17:00 | Hoffenheim Women | ![]() ![]() | Nurnberg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-09-2025 12:00 | Werder Bremen Women | ![]() ![]() | Hoffenheim Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 16:30 | Hoffenheim Women | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 08-09-2025 16:00 | Carl Zeiss Jena Women | ![]() ![]() | Hoffenheim Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 18:45 | Belgium Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Belgium Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 16:45 | Hungary Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu