
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Al Hilal | Al-Fateh SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Al-Fateh SC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Shabab FC | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Al Wehda Mecca | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 3 | 24/25 22/23 16/17 |
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 22/23 15/16 |
| AFC Champions League winner | 1 | 18/19 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 16/17 14/15 |
| Crown Prince Cup Winner | 1 | 15/16 |