
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Leeds United Youth | Leeds United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 20:15 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | AS Monaco | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 13-10-2025 18:45 | England U21 | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Moldova U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Bodo Glimt | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 15:00 | Kazakhstan U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 25 |
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 23 |