
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sockers FC | Chicago Fire Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chicago Fire Academy | Sockers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Sockers FC | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Legia Warsaw Youth | FC Cincinnati Academy | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | FC Cincinnati Academy | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Torino U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 26-08-2024 | Torino U19 | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 20:00 | San Jose Earthquakes Reserve | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 13-09-2025 02:00 | Tacoma Defiance | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-09-2025 20:00 | MINNESOTA United B | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-08-2025 02:00 | Los Angeles FC II | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 16-08-2025 02:00 | Colorado Rapids II | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu