STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | - | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | School Team (South Korea) | Gunpo Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Gunpo Middle School | Anseong Matchum FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Anseong Matchum FC U18 | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Yong In University | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Ansan Greeners FC | military service (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | military service (South Korea) | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu