STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 15:30 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 17-08-2025 12:45 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-08-2025 17:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | FK Rostov | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 01-06-2025 15:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Dynamo Makhachkala | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 16:30 | Khimki | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 30-04-2025 15:00 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2025 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu