STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Newcastle United Youth | Newcastle U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 16:30 | Leeds United | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 11:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 15:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 11:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 15:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-04-2025 19:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 25-03-2025 19:00 | England U19 | ![]() ![]() | Portugal U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 19-03-2025 19:00 | Wales U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 25 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |