| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2000 | Stans Jgd. | SV Stans | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2001 | SV Stans | Fügen | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2002 | Fügen | Hall | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2003 | Hall | SC Schwaz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2004 | SC Schwaz | SV Stans | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2009 | SV Stans | SK Jenbach | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2011 | SK Jenbach | SC Schwaz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | SC Schwaz | SC Holz Pfeifer Kundl | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | SC Holz Pfeifer Kundl | SC Schwaz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu