
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2020 | Olimpia Asunción U23 | Brescia U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Brescia U19 | Olimpia Asunción U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2023 | Olimpia Asunción U23 | Olimpia Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Olimpia Asuncion | Guaireña FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Guaireña FC | Olimpia Asuncion | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2025 | Olimpia Asuncion | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 06-05-2025 22:00 | Sportivo Luqueno | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-04-2025 19:30 | San Martin San Juan | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2025 02:00 | Atletico Grau | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-03-2025 20:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 00:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-03-2025 00:30 | Instituto de Córdoba | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-03-2025 20:00 | Barracas Central | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 27-02-2025 22:10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Excursionistas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-02-2025 22:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |