STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Shkendija Tetovo Youth | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 11-11-2023 12:00 | AP Brera | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 22-10-2023 12:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | ![]() ![]() | FC Struga Trim Lum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 16:45 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 14-05-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-05-2023 15:00 | Shkendija Tetovo | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu