| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-09-2019 | KF Tirana U17 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Padroense U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Boavista FC Y19 | CD Tondela U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CD Tondela U19 | Amora FC B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Amora FC B | St. Johann | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | St. Johann | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Europa FC | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Mauerwerk | Free player | - | Giải phóng |
| 11-08-2024 | Free player | Cosmos Koblenz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cosmos Koblenz | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:00 | Mauerwerk | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-11-2023 15:00 | Mauerwerk | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu