
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | Free player | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Galatasaray U19 | AJEL de Rufisque | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2023 | AJEL de Rufisque | Al-Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Ain FC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2023 | Free player | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 12:30 | KAS Eupen | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | KAS Eupen | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 15:00 | KAS Eupen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | RAAL La Louvière | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Nxt | KAS Eupen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-08-2024 14:00 | RFC de Liege | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Türkischer U19 Meister | 1 | 21/22 |